Trong tiếng Hàn, người mẹ là hình ảnh thiêng liêng gắn liền với tình yêu thương, sự hi sinh và lòng nhân hậu. Khi học tiếng Hàn, một trong những chủ đề thường gặp trong bài viết hoặc bài nói là miêu tả người thân bằng tiếng Hàn đặc biệt là miêu tả mẹ.
Việc học cách miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn rèn luyện vốn từ vựng, ngữ pháp mà còn thể hiện được cảm xúc chân thành với người thân yêu nhất.
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề người mẹ
Du học tiếng Hàn D4-1 có chủ đề miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi miêu tả về mẹ mà bạn nên ghi nhớ:
어머니 / 엄마: Mẹ
사랑: Tình yêu
친절하다: Tốt bụng
부드럽다: Dịu dàng
강하다: Mạnh mẽ
미소: Nụ cười
요리하다: Nấu ăn
가정적이다: Chu đáo, lo cho gia đình
예쁘다: Đẹp
노력하다: Nỗ lực, cố gắng
Những từ vựng này sẽ giúp bạn viết đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Hàn một cách sinh động và tự nhiên hơn. Xem thêm từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1
Cấu trúc câu thường dùng khi miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn
Khi viết đoạn văn miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc cơ bản sau:
…은/는 …이에요/예요 – Là …
Ví dụ: 어머니는 아주 친절한 분이에요.
Mẹ tôi là một người rất tốt bụng.
…을/를 잘하다 – Giỏi về …
Ví dụ: 어머니는 요리를 잘하세요.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
…처럼 …하다 – Giống như …
Ví dụ: 어머니는 천사처럼 마음이 따뜻하세요.
Mẹ tôi có tấm lòng ấm áp như thiên thần.
…때문에 …하다 – Vì … nên …
Ví dụ: 어머니 때문에 행복해요.
Tôi hạnh phúc vì có mẹ.
Luyện các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Hàn
Những cấu trúc này vừa dễ dùng vừa giúp bạn thể hiện tình cảm tự nhiên bằng tiếng Hàn. Cùng tham khảo các đoạn văn miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn dưới đây.
Viết đoạn văn miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn
Dưới đây là cách viết đoạn văn miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn, bạn đọc có thể tham khảo:
Viết đoạn văn về mẹ bằng tiếng Hàn dạng cơ bản
저의 어머니는 아주 친절하고 따뜻한 분이에요.
항상 가족을 위해 열심히 일하시고 저를 사랑해 주세요.
요리를 잘하시고 집을 깨끗하게 유지하십니다.
어머니의 미소를 보면 마음이 편안해져요.
저는 어머니를 정말 존경하고 사랑합니다.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là một người rất tốt bụng và ấm áp.
Mẹ luôn làm việc chăm chỉ vì gia đình và luôn yêu thương tôi.
Mẹ nấu ăn rất ngon và luôn giữ nhà cửa sạch sẽ.
Khi nhìn thấy nụ cười của mẹ, tôi cảm thấy rất bình yên.
Tôi thực sự kính trọng và yêu thương mẹ của mình.
Viết đoạn văn về mẹ bằng tiếng Hàn dạng nâng cao
우리 어머니는 세상에서 가장 아름다운 분이에요.
항상 가족을 위해 희생하시고 저를 위해 많은 것을 포기하셨어요.
아침 일찍 일어나서 저에게 맛있는 아침을 준비해 주시고,
늦게까지 일하시면서도 늘 웃음을 잃지 않으세요.
어머니의 손은 거칠지만, 그 손으로 저를 따뜻하게 안아주셨습니다.
저는 어머니의 사랑 덕분에 지금의 제가 되었어요.
정말 어머니께 감사드리고, 앞으로 더 효도하고 싶어요.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người đẹp nhất trên thế gian.
Mẹ luôn hi sinh vì gia đình và đã từ bỏ rất nhiều điều vì tôi.
Mẹ dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng ngon lành cho tôi,
dù làm việc đến khuya mẹ vẫn luôn giữ nụ cười trên môi.
Đôi bàn tay mẹ tuy chai sạn, nhưng chính đôi tay ấy đã ôm tôi thật ấm áp.
Nhờ có tình yêu của mẹ mà tôi mới trở thành con người của ngày hôm nay.
Tôi thật lòng biết ơn mẹ và muốn báo hiếu nhiều hơn trong tương lai.
Đoạn văn về mẹ bằng tiếng Hàn cực hay
Dưới đây là đoạn văn bằng tiếng Hàn miêu tả người mẹ với ngôn ngữ tự nhiên, cảm xúc sâu sắc:
저의 어머니는 세상에서 가장 아름답고 따뜻한 분이세요.
어머니는 언제나 가족을 위해 희생하시고, 저에게 끝없는 사랑을 주십니다.
어머니의 미소를 보면 마음이 편안해지고, 힘든 일이 있어도 다시 용기를 얻게 됩니다.
어머니는 매일 아침 일찍 일어나 가족의 아침 식사를 준비하시고, 저를 학교에 보내주세요.
또한 하루 종일 일하시면서도 항상 웃음을 잃지 않으세요.
피곤하셔도 “괜찮아, 다 잘 될 거야”라고 말씀하시며 저를 위로해 주십니다.
어머니의 손은 거칠지만, 그 손으로 저를 따뜻하게 안아주셨고,
그 손길에는 언제나 사랑이 담겨 있습니다.
어머니는 요리를 아주 잘하시고, 제가 아플 때는 밤새도록 곁을 지켜 주셨어요.
그 모습을 볼 때마다 저는 어머니가 얼마나 강하고 훌륭한 분인지 느낍니다.
어머니는 저에게 인내와 사랑의 의미를 가르쳐 주신 분이에요.
저는 어머니처럼 착하고 성실한 사람이 되고 싶습니다.
가끔은 어머니께 “사랑해요”라고 말하고 싶지만, 부끄러워서 쉽게 말하지 못합니다.
그래도 마음속으로는 항상 감사하고 사랑하는 마음이 가득해요.
앞으로는 더 자주 어머니께 사랑한다고 말하고,
열심히 공부해서 어머니께 자랑스러운 딸(아들)이 되고 싶습니다.
어머니, 언제나 감사합니다. 사랑합니다.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người đẹp nhất và ấm áp nhất trên thế gian.
Mẹ luôn hi sinh vì gia đình và trao cho tôi tình yêu vô tận.
Khi nhìn thấy nụ cười của mẹ, tôi cảm thấy bình yên và có thêm sức mạnh vượt qua mọi khó khăn.
Mỗi sáng, mẹ dậy rất sớm để chuẩn bị bữa sáng cho gia đình và đưa tôi đến trường.
Dù làm việc cả ngày vất vả, mẹ vẫn luôn giữ nụ cười trên môi.
Dù mệt mỏi, mẹ vẫn nói: “Không sao đâu, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi” để an ủi tôi.
Bàn tay mẹ đã trở nên chai sạn nhưng chính đôi tay ấy luôn ôm tôi thật ấm áp,
và trong mỗi cái chạm tay đó đều chứa đựng tình yêu thương.
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon và khi tôi ốm, mẹ luôn thức suốt đêm chăm sóc tôi.
Mỗi khi nhìn thấy mẹ, tôi càng nhận ra mẹ là người mạnh mẽ và tuyệt vời đến nhường nào.
Mẹ đã dạy tôi hiểu ý nghĩa của lòng kiên nhẫn và tình yêu thương.
Tôi muốn trở thành một người hiền lành và chăm chỉ như mẹ.
Đôi khi tôi muốn nói “Con yêu mẹ” nhưng lại thấy ngại.
Tuy vậy, trong lòng tôi lúc nào cũng đầy ắp lòng biết ơn và tình yêu.
Sau này, tôi sẽ nói với mẹ thường xuyên hơn và học thật tốt
để trở thành người con khiến mẹ tự hào.
Mẹ ơi, con luôn biết ơn và yêu mẹ thật nhiều.
>> Tham khảo: câu chúc lên đường bình an bằng tiếng Hàn
Đoạn văn miêu tả ngoại hình mẹ bằng tiếng Hàn
저의 어머니는 키가 크시고 날씬한 분이세요.
얼굴이 예쁘시고 항상 따뜻한 미소를 지으세요.
어머니의 눈은 크고 반짝이며, 언제나 사랑이 가득해 보여요.
코가 오똑하고 입술이 작고 예뻐요.
머리카락은 길고 검은색이며, 햇빛에 반짝일 때 정말 아름다워요.
피부는 하얗고 부드러워서 언제나 깨끗해 보이세요.
어머니는 옷을 단정하게 입으시고, 늘 향긋한 향기가 나요.
밖에 나가실 때는 간단하지만 세련된 스타일로 옷을 입으세요.
어머니의 모습은 언제나 따뜻하고 편안한 느낌을 줍니다.
그래서 저는 어머니가 세상에서 가장 아름다운 분이라고 생각해요.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người cao và dáng rất thon thả.
Khuôn mặt mẹ xinh đẹp và luôn nở nụ cười ấm áp.
Đôi mắt mẹ to, long lanh và tràn đầy tình yêu thương.
Mẹ có sống mũi cao, đôi môi nhỏ xinh.
Mái tóc mẹ dài, đen óng và thật đẹp khi ánh nắng chiếu vào.
Làn da mẹ trắng và mịn, lúc nào cũng trông sạch sẽ.
Mẹ luôn ăn mặc gọn gàng, và lúc nào cũng tỏa ra một hương thơm dịu nhẹ.
Khi ra ngoài, mẹ chọn phong cách đơn giản nhưng thanh lịch.
Hình ảnh của mẹ luôn mang đến cảm giác ấm áp và bình yên.
Vì vậy, với tôi, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất trên thế gian này.
Chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn
Lưu ý khi viết đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Hàn
Để viết đoạn văn miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn một cách tự nhiên và đạt điểm cao, cần chú ý:
Dùng ngôn từ cảm xúc: Hãy thêm các tính từ biểu cảm như ấm áp, hiền lành, đẹp đẽ để thể hiện tình cảm.
Kết hợp ngữ pháp cơ bản và nâng cao: Đan xen câu ngắn, dài giúp bài viết sinh động.
Thêm ví dụ cụ thể: Kể về một hành động của mẹ khiến bạn cảm động, ví dụ: Mẹ luôn cầu nguyện cho tôi.
Giữ cảm xúc chân thành: Dù viết bằng ngôn ngữ nào, điều quan trọng nhất là cảm xúc thật.
Chủ đề “Miêu tả người mẹ bằng tiếng Hàn” là một bài học tuyệt vời giúp bạn mở rộng vốn từ, rèn kỹ năng viết và thể hiện tình cảm sâu sắc. Khi học tiếng Hàn, hãy tập luyện viết những đoạn văn ngắn sau đó mở rộng thành bài viết dài hơn.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn miêu tả mẹ bằng tiếng Hàn tốt hơn, biết cách dùng từ vựng, cấu trúc và viết ra đoạn văn thật tự nhiên và ý nghĩa.
Tìm hiểu thêm:

