Danh sách Từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng bạn cần biết

Từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng là chủ đề quan trọng dành cho những ai đang làm việc hoặc có ý định đi du học nghề Hàn Quốc hoặc lao động tại Hàn Quốc. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường công trường mà còn hỗ trợ hiểu rõ quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ vựng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng tiếng Hàn.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng

Học từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng là bước khởi đầu quan trọng giúp người lao động và sinh viên ngành kỹ thuật dễ dàng hòa nhập với môi trường làm việc tại Hàn Quốc.

– Giao tiếp hiệu quả tại công trường

Công nhân hoặc kỹ sư đi Hàn Quốc làm việc trong công trình xây dựng thường phải phối hợp với đồng nghiệp bản xứ. Việc biết sử dụng đúng thuật ngữ giúp quá trình trao đổi công việc diễn ra suôn sẻ, tránh hiểu lầm gây mất an toàn.

– Nâng cao hiệu quả công việc

Người lao động nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ dễ dàng đọc hiểu bản vẽ, hướng dẫn kỹ thuật và các biển cảnh báo tại công trường. Điều này giúp họ làm việc chính xác hơn, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro trong thi công.

– Tăng cơ hội nghề nghiệp

Người có trình độ tiếng Hàn chuyên ngành tốt có thể đảm nhận các vị trí cao hơn như tổ trưởng, giám sát, phiên dịch hoặc kỹ sư công trình. Đây là lợi thế cạnh tranh lớn đối với lao động tại Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng là chủ đề thiết thực giúp người học nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành, giao tiếp hiệu quả tại công trình và nâng cao kỹ năng làm việc trong lĩnh vực xây dựng tại Hàn Quốc.

건설 노동자: Công nhân xây dựng
기술자 : Kỹ sư
목수 : Thợ mộc
미장공 : Thợ trát, thợ hồ
용접공 : Thợ hàn
철근공 : Thợ sắt, thợ cốt thép
전기 기사 : Kỹ sư điện
배관공 : Thợ ống nước
도장공 : Thợ sơn
현장 관리자 : Quản lý công trình.

Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu và thiết bị xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu và thiết bị xây dựng giúp bạn dễ dàng nhận biết, trao đổi công việc và sử dụng đúng các loại dụng cụ, máy móc trong quá trình thi công tại các công trình ở Hàn Quốc.

시멘트 : Xi măng
모래 : Cát
자갈 : Sỏi
벽돌 : Gạch
콘크리트: Bê tông
철근 : Thép
목재 : Gỗ
유리: Kính
페인트 : Sơn
못 : Đinh
망치 : Búa
톱 : Cưa
드릴 : Máy khoan
사다리 : Thang
크레인 : Cần cẩu
굴착기 : Máy xúc
덤프트럭 : Xe ben

>> 1000 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận và cấu trúc công trình xây dựng

기초 : Móng, nền móng
벽 : Tường
지붕 : Mái nhà
바닥 : Sàn nhà
창문 : Cửa sổ
문 : Cửa ra vào
기둥 : Cột
계단 : Cầu thang
천장 : Trần nhà
배수관 : Ống thoát nước
배전반 : Tủ điện.

Xem ngay Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn chuyên môn và an toàn lao động

Từ vựng tiếng Hàn chuyên môn và an toàn lao động là nền tảng quan trọng giúp người lao động hiểu rõ quy trình làm việc, tuân thủ quy định và đảm bảo an toàn trong môi trường xây dựng tại Hàn Quốc.

안전모 : Mũ bảo hộ
안전벨트 : Dây an toàn
작업복 : Quần áo bảo hộ
장갑: Găng tay
안전화 : Giày bảo hộ
공사장 : Công trường
설계도 : Bản vẽ thiết kế
측량 : Đo đạc
완공 : Hoàn công
품질 검사 : Kiểm tra chất lượng

Một số từ vựng thông dụng trong xây dựng

Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong xây dựng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu rõ các chỉ dẫn kỹ thuật và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường công trình tại Hàn Quốc.

공사를 시작하다 : Bắt đầu thi công
기초를 세우다 : Xây móng
벽을 쌓다 : Xây tường
콘크리트를 붓다 : Đổ bê tông
철근을 설치하다 : Lắp đặt cốt thép
공사를 마치다 : Hoàn thành công trình
안전을 지키다 : Tuân thủ an toàn lao động

Cụm từ giao tiếp thông dụng trong xây dựng

Ngoài từ vựng, việc biết các cụm câu giao tiếp cơ bản giúp bạn ứng xử tự nhiên trong môi trường làm việc ngành xây dựng.

공사를 시작하다 – Bắt đầu thi công

기초를 세우다 – Xây móng

벽을 쌓다 – Xây tường

콘크리트를 붓다 – Đổ bê tông

철근을 설치하다 – Lắp đặt cốt thép

공사를 마치다 – Hoàn thành công trình

Những mẫu câu tiếng Hàn được dùng hằng ngày trong các tình huống chỉ đạo, trao đổi công việc hoặc báo cáo tiến độ.

Tham khảo từ vựng tiếng Hàn trong khách sạn

Cách học từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng hiệu quả

Cách học từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng hiệu quả giúp người học nhanh chóng nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành.

Học theo chủ đề – Chia nhỏ từ vựng theo từng nhóm như vật liệu, dụng cụ, vị trí làm việc để dễ ghi nhớ.

Kết hợp hình ảnh và âm thanh – Sử dụng flashcard, app học tiếng Hàn hoặc video minh họa giúp ghi nhớ lâu hơn.

Luyện nghe và nói thường xuyên – Thực hành với đồng nghiệp, xem video về công trường Hàn Quốc để rèn phản xạ ngôn ngữ.

Ghi chép thực tế tại công trường – Mỗi khi gặp từ mới, hãy ghi lại và áp dụng ngay trong công việc để nhớ tự nhiên hơn.

Việc học từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn tại Hàn Quốc. Khi hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc, làm việc an toàn và chuyên nghiệp hơn.

Dù là công nhân, kỹ sư hay người học nghề, hãy dành thời gian trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày để tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của mình tại xứ sở kim chi.

Học từ vựng tiếng Hàn trong xây dựng không chỉ giúp người lao động dễ dàng hòa nhập với môi trường làm việc tại Hàn Quốc mà còn góp phần nâng cao hiệu quả giao tiếp, an toàn và chất lượng công việc. Bạn nên thường xuyên luyện nghe, nói các thuật ngữ này trong tình huống thực tế để ghi nhớ lâu và sử dụng tự nhiên hơn.

Chủ đề liên quan:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *