Trong quá trình học tiếng Hàn, bạn sẽ sớm nhận ra rằng không phải câu nào cũng có thể dịch theo nghĩa đen. Có những cụm từ, cách diễn đạt được người Hàn sử dụng hàng ngày với ý nghĩa bóng hoặc ẩn dụ, không thể hiểu nếu chỉ tra từ điển từng từ. Những cách diễn đạt như vậy được gọi là quán dụng ngữ tiếng Hàn (tiếng Hàn: 관용어).
Vậy quán dụng ngữ tiếng Hàn là gì, Khi đi du học Hàn Quốc, bạn đã biết các quán dụng ngữ tiếng Hàn chưa? Cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!
Quán dụng ngữ tiếng Hàn là gì?
Quán dụng ngữ (관용어) là những cụm từ cố định được người Hàn Quốc sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Chúng thường mang nghĩa ẩn dụ, bóng bẩy hoặc mang sắc thái văn hóa, không thể hiểu được nếu chỉ nhìn nghĩa từng từ.
Ví dụ:
손을 놓다 (buông tay)
Nghĩa bóng: Bỏ dở, từ bỏ việc gì đó.
Quán dụng ngữ thường được sử dụng trong:
- Giao tiếp đời thường
- Phim ảnh, văn học
- Kỳ thi TOPIK II
- Giao tiếp công sở hoặc lịch sự
Người Hàn thường dùng quán dụng ngữ trong các cuộc hội thoại hằng ngày, nhất là trong môi trường sinh viên, ký túc xá, hoặc làm thêm.
Nếu bạn sắp đi du học nghề Hàn Quốc, hãy bắt đầu học quán dụng ngữ ngay từ bây giờ! Chúng không chỉ giúp bạn nói tiếng Hàn “ngầu” hơn mà còn giúp hòa nhập tốt với môi trường sống, học tập và văn hóa Hàn Quốc.
Vì sao nên học quán dụng ngữ tiếng Hàn?
Việc học và sử dụng thành thạo các quán dụng ngữ tiếng Hàn mang lại nhiều lợi ích:
– Giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
Quán dụng ngữ giúp lời nói sinh động, linh hoạt, giống như cách người Hàn nói thực tế.
– Hiểu văn hóa Hàn Quốc sâu sắc hơn
Nhiều quán dụng ngữ bắt nguồn từ văn hóa, lối sống và tư duy của người Hàn.
– Dễ hiểu khi xem phim, nghe nhạc, đọc sách
Phim Hàn thường sử dụng rất nhiều quán dụng ngữ – nếu không học, bạn sẽ bỏ lỡ nhiều nội dung thú vị.
– Tăng điểm trong kỳ thi TOPIK II
Câu hỏi đọc hiểu và viết trong TOPIK trung cấp trở lên thường có sử dụng quán dụng ngữ tiếng hàn.
Tổng hợp quán dụng ngữ tiếng Hàn phổ biến
Dưới đây là tổng hợp các quán dụng ngữ tiếng Hàn phổ biến, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Quán dụng ngữ: 손을 놓다
Nghĩa bóng: Từ bỏ việc đang làm
Ví dụ: 그는 일이 힘들어서 손을 놓았어요. (Anh ấy bỏ việc vì quá mệt mỏi.)
Quán dụng ngữ: 귀가 얇다
Nghĩa bóng: Dễ bị tác động, nhẹ dạ
Ví dụ: 그는 귀가 얇아서 광고만 보면 바로 사요. (Anh ấy nhẹ dạ nên cứ thấy quảng cáo là mua.)
Quán dụng ngữ: 발이 넓다
Nghĩa bóng: Có quan hệ rộng
Ví dụ: 그는 발이 넓어서 어디에 가도 아는 사람이 있어요.
Quán dụng ngữ: 가슴이 찡하다
Nghĩa bóng: Xúc động, nghẹn ngào
Ví dụ: 그 영화를 보고 가슴이 찡했어요. (Xem phim đó khiến tôi nghẹn ngào.)
Quán dụng ngữ: 물 쓰듯 하다
Nghĩa bóng: Tiêu xài hoang phí
Ví dụ: 그는 돈을 물 쓰듯 해요. (Anh ấy tiêu tiền như nước.)
Quán dụng ngữ: 배가 아프다
Nghĩa bóng: Ghen tị
Ví dụ: 친구가 성공해서 배가 아파요.
Quán dụng ngữ: 눈이 높다
Nghĩa bóng: Kén chọn, tiêu chuẩn cao
Ví dụ: 그녀는 눈이 높아서 아무나 안 만나요.
Quán dụng ngữ: 입이 무겁다
Nghĩa bóng: Kín tiếng, giữ bí mật tốt
Ví dụ: 그는 입이 무거워서 비밀을 잘 지켜요.
1000 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1
Bài tập ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1
Cách luyện sử dụng quán dụng ngữ tiếng Hàn hiệu quả
Dưới đây là một số mẹo học và sử dụng quán dụng ngữ tiếng Hàn hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ nhanh, hiểu sâu và sử dụng linh hoạt trong thực tế:
Học theo chủ đề: Phân loại các quán dụng ngữ theo nhóm như: cảm xúc, con người, công việc, giao tiếp,… sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.
Gắn với hình ảnh và ví dụ thực tế: Sử dụng hình minh họa hoặc tình huống phim Hàn sẽ giúp bạn nhớ lâu và hiểu sâu hơn.
Làm Flashcard hoặc sổ tay quán dụng ngữ: Mỗi ngày học 3–5 cụm mới, ghi ra sổ tay kèm ví dụ cá nhân hóa.
Luyện nói và viết thường xuyên: Cố gắng dùng quán dụng ngữ khi viết nhật ký hoặc giao tiếp với người Hàn để biến kiến thức thành phản xạ.
Xem phim, nghe nhạc, ghi chép lại: Lưu ý những câu có cách diễn đạt lạ trong phim và tra lại – khả năng bạn vừa gặp một quán dụng ngữ đấy!
Việc sử dụng quán dụng ngữ tiếng Hàn một cách tự nhiên sẽ giúp bạn nói tiếng Hàn giống người bản xứ, hiểu văn hóa sâu sắc hơn, và cải thiện điểm số khi thi TOPIK hoặc du học.
Sự khác biệt giữa thành ngữ và quán dụng ngữ tiếng Hàn
Dưới đây là phần phân tích sự khác biệt giữa thành ngữ và quán dụng ngữ tiếng Hàn, giúp bạn dễ hiểu và phân biệt rõ ràng trong quá trình học:
Quán dụng ngữ (관용어): Là cụm từ cố định, mang tính biểu đạt cảm xúc, hành động bóng bẩy.
Thành ngữ (속담): Là câu tục ngữ, hàm chứa bài học, kinh nghiệm sống của dân gian.
Ví dụ:
Quán dụng ngữ: 입이 무겁다 (kín tiếng)
Thành ngữ: 개구리 올챙이 적 생각 못 한다. (Ếch quên thời còn là nòng nọc – Chỉ người quên nguồn gốc.)
Bảng chữ cái tiếng hàn cần được học thuộc lòng một cách kỹ càng.
Tài liệu học quán dụng ngữ tiếng Hàn
Dưới đây là danh sách các tài liệu học quán dụng ngữ tiếng Hàn đáng tin cậy, phù hợp với người học ở nhiều cấp độ từ sơ cấp đến trung cấp, giúp bạn ghi nhớ nhanh và vận dụng hiệu quả trong thực tế:
Sách “관용어와 속담으로 배우는 한국어” (Học tiếng Hàn qua quán dụng ngữ và thành ngữ)
Trang web: howtostudykorean.com, TOPIK Guide
Ứng dụng học tiếng Hàn: LingoDeer, Drops
Video Youtube chủ đề: “Korean Idioms / 관용어”
Việc học quán dụng ngữ tiếng Hàn không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, giống người bản xứ mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa Hàn Quốc. Dù không thể học hết trong một ngày, nhưng nếu bạn kiên trì mỗi ngày một chút, chắc chắn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Hãy bắt đầu học 5 quán dụng ngữ mỗi tuần, và áp dụng chúng vào việc viết hoặc nói – bạn sẽ thấy tiếng Hàn thú vị hơn rất nhiều!
Chủ đề mới:

