Những lời chúc tốt đẹp mà chúng ta thường nói với những người xung quanh, thể hiện sự quan tâm của bạn đối với người đó. Những lời chúc bằng tiếng Hàn càng đặc biệt hơn không chỉ mang lại niềm vui mà còn tạo ra bầu không khí tích cực và thân thiện giữa mọi người. Bài viết hôm nay Công ty du học Hàn Quốc uy tín tại Hà Nội xin chia sẻ những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho bạn đọc tham khảo.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn phổ biến
Dưới đây là một số lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn Quốc mà bạn có thể sử dụng trong các dịp khác nhau:
“행복하세요!”
(Haengbokhaseyo!)
Nghĩa: Hãy hạnh phúc nhé!
“건강하세요!”
(Geonganghaseyo!)
Nghĩa: Chúc bạn luôn khỏe mạnh!
“항상 웃음 가득한 하루 되세요!”
(Hang-sang useum gadeukhan haru doeseyo!)
Nghĩa: Chúc bạn luôn có một ngày tràn ngập tiếng cười!
“모든 일이 잘 되길 바랍니다!”
(Modeun iri jal doegil baramnida!)
Nghĩa: Chúc mọi việc của bạn đều thuận lợi!
“성공을 기원합니다!”
(Seonggongeul giwonhamnida!)
Nghĩa: Chúc bạn thành công!
“오늘도 좋은 하루 보내세요!”
(Oneuldo joeun haru bonaeseyo!)
Nghĩa: Chúc bạn có một ngày tốt lành!
“사랑과 기쁨이 가득하길 바랍니다!”
(Sarang-gwa gippeumi gadeukagil baramnida!)
Nghĩa: Chúc bạn luôn tràn ngập tình yêu và niềm vui!
“행운이 당신과 함께하길 바랍니다!”
(Haeng-uni dangsingwa hamkkehagil baramnida!)
Nghĩa: Chúc may mắn luôn ở bên bạn!
“꿈을 이루길 바랍니다!”
(Kkumeul irugil baramnida!)
Nghĩa: Chúc bạn đạt được ước mơ của mình!
“미래가 밝기를 바랍니다!”
(Mirega balkgireul baramnida!)
Nghĩa: Chúc bạn có một tương lai tươi sáng!
Chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn là những lời chúc tốt đẹp dành cho những người xung quanh bạn.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho người lớn tuổi
Mỗi đối tượng sẽ gửi gắm những lời chúc khác nhau. Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho người lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn.
“건강하시고 행복하세요.”
(Geonghasi-go haengbokhaseyo.)
Nghĩa: Chúc bác/cô/chú luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.
“항상 평안하시고 좋은 날들만 가득하시길 바랍니다.”
(Hang-sang pyeonganhasigo joeun nal-deulman gadeukhasigil baramnida.)
Nghĩa: Mong rằng bác/cô/chú luôn bình an và chỉ có những ngày tốt đẹp.
“행복한 기억으로 가득한 하루 되시길 바랍니다.”
(Haengbokhan gieogeuro gadeukhan haru doesigil baramnida.)
Nghĩa: Mong rằng ngày của bác/cô/chú sẽ đầy ắp những kỷ niệm hạnh phúc.
“항상 귀하의 건강과 행복을 기원합니다.”
(Hang-sang gwihaui geongang-gwa haengbogeul giwonhamnida.)
Nghĩa: Chúc bác/cô/chú luôn có sức khỏe và hạnh phúc.
“사랑과 존경을 담아, 항상 건강하세요.”
(Sarang-gwa jongyeong-eul dam-a, hangsang geonghaseyo.)
Nghĩa: Với tất cả tình yêu và sự tôn trọng, chúc bác/cô/chú luôn khỏe mạnh.
“귀하의 지혜와 경험을 존중합니다. 행복한 하루 되세요.”
(Gwiha-ui jihe-wa gyeongheom-eul jongjunghamnida. Haengbokhan haru doeseyo.)
Nghĩa: Chúng con rất tôn trọng trí tuệ và kinh nghiệm của bác/cô/chú. Chúc bác/cô/chú có một ngày hạnh phúc.
“편안하고 즐거운 시간이 되시길 바랍니다.”
(Pyeonanhago jeulgeoun sigan-i doesigil baramnida.)
Nghĩa: Mong rằng bác/cô/chú sẽ có những khoảnh khắc thoải mái và vui vẻ.
“행복이 항상 곁에 있길 바랍니다.”
(Haengbog-i hangsang gyeote itgil baramnida.)
Nghĩa: Mong rằng hạnh phúc luôn ở bên bác/cô/chú.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn Quốc không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn gửi gắm tình cảm và sự quan tâm đối với những người lớn tuổi.
>>Tìm hiểu thêm: Du học Hàn Quốc ngành ngôn ngữ Hàn
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho người thân
Dưới đây là những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho người thân, thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm:
“항상 건강하고 행복하세요!”
(Hang-sang geonganghago haengbokhaseyo!)
Nghĩa: Chúc anh/chị luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!
“사랑하는 가족과 함께 행복한 순간들이 가득하길 바랍니다.”
(Salanghaneun gajok-gwa hamkke haengbokhan sungandeul-i gadeukagil baramnida.)
Nghĩa: Mong rằng những khoảnh khắc hạnh phúc bên gia đình yêu thương luôn đầy ắp!
“매일매일 즐겁고 행복한 일만 가득하길!”
(Maeilmaeil jeulgeobgo haengbokhan ilman gadeukagil!)
Nghĩa: Mong rằng mỗi ngày của em chỉ đầy những điều vui vẻ và hạnh phúc!
“가족 모두가 항상 건강하고 안전하길 바랍니다.”
(Gajok moduga hangsang geonganghago anjeonhagil baramnida.)
Nghĩa: Chúc tất cả gia đình luôn khỏe mạnh và an toàn!
“너의 꿈이 이루어지길 응원할게!”
(Neoui kkum-i irueojigil eungwonhalge!)
Nghĩa: Chúc ước mơ của em trở thành hiện thực, chị sẽ luôn ủng hộ em!
“우리 가족이 항상 사랑으로 가득하길!”
(Uri gajogi hangsang sarangeuro gadeukagil!)
Nghĩa: Mong rằng gia đình chúng ta luôn tràn ngập tình yêu thương!
“당신의 노력에 감사하고, 항상 응원할게요!”
(Dangsin-ui noryeoge gamsahago, hangsang eungwonhalgeyo!)
Nghĩa: Cảm ơn vì những nỗ lực của bạn, mình sẽ luôn ủng hộ bạn!
“매일매일 웃음이 가득한 하루가 되길 바라요!”
(Maeilmaeil useumi gadeukhan haruga doegil barayo!)
Nghĩa: Mong rằng mỗi ngày của bạn đều tràn ngập tiếng cười!
“가족과 함께하는 소중한 순간을 즐기세요!”
(Gajok-gwa hamkkehaneun sojunghan sungeul jeulgiseyo!)
Nghĩa: Hãy tận hưởng những khoảnh khắc quý giá bên gia đình nhé!
“사랑하는 가족과 함께하는 모든 날이 특별하길 바랍니다.”
(Salanghaneun gajok-gwa hamkkehaneun modeun nari teukbyeolhigil baramnida.)
Nghĩa: Mong rằng mọi ngày bên gia đình yêu thương đều đặc biệt!
Lời chúc bằng tiếng Hàn đầy ý nghĩa tốt đẹp không chỉ thể hiện tình cảm gia đình mà còn mang lại sự động viên và niềm vui cho mọi người.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho người yêu
Những cặp đôi yêu nhau việc thể hiện tình cảm bằng những câu chúc là không thể thiếu. Dưới đây là những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho người yêu, thể hiện tình cảm và sự quan tâm sâu sắc:
“내 옆에 있어줘서 고마워, 사랑해.”
(Nae yeope isseojwoseo gomawo, saranghae.)
Nghĩa: Cảm ơn vì đã ở bên cạnh anh/em, anh yêu em/em yêu anh.
“오늘도 많이 생각했어, 잘 자, 사랑해.”
(Oneuldo mani saenggakhaesseo, jal ja, saranghae.)
Nghĩa: Hôm nay anh/em đã nghĩ về em/anh rất nhiều, ngủ ngon nhé, yêu em/anh.
“항상 널 응원해, 모든 일 잘 되길 바라!”
(Hang-sang neol eungwonhae, modeun il jal doegil bara!)
Nghĩa: Anh/em luôn cổ vũ cho em/anh, chúc mọi việc đều thuận lợi!
“네가 웃을 때 제일 행복해. 늘 웃는 하루 되길 바라.”
(Nega useul ttae jeil haengbokhae. Neul usneun haru doegil bara.)
Nghĩa: Khi em/anh cười là lúc anh/em hạnh phúc nhất. Chúc em/anh luôn có một ngày tràn ngập nụ cười.
“항상 건강하고 행복하길 바래, 네가 행복하면 나도 행복해.”
(Hang-sang geonganghago haengbokhagil barae, nega haengbokhamyeon nado haengbokhae.)
Nghĩa: Anh/em mong em/anh luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. Khi em/anh hạnh phúc thì anh/em cũng hạnh phúc.
“너는 나의 모든 것이야. 평생 함께 하길 바래.”
(Neoneun naui modeun geosiya. Pyeongsaeng hamkke hagil barae.)
Nghĩa: Em/anh là tất cả đối với anh/em. Anh/em mong chúng ta sẽ bên nhau suốt đời.
“언제나 네 곁에서 함께할게. 사랑해.”
(Eonjena ne gyeoteseo hamkkehalge. Saranghae.)
Nghĩa: Anh/em sẽ luôn ở bên cạnh em/anh. Yêu em/anh.
“너의 모든 순간이 아름답길 바래.”
(Neoui modeun sungani areumdapgil barae.)
Nghĩa: Anh/em mong mọi khoảnh khắc của em/anh đều tuyệt đẹp.
“네가 꿈꾸는 모든 것 이뤄지길 바라, 난 항상 네 곁에 있을게.”
(Nega kkumkkuneun modeun geot irwojigil bara, nan hang-sang ne gyeote isseulge.)
Nghĩa: Anh/em mong mọi ước mơ của em/anh đều thành hiện thực, và anh/em sẽ luôn ở bên cạnh.
“너 없으면 내 삶은 의미가 없어, 사랑해.”
(Neo eopseumyeon nae salmeun uimiga eopseo, saranghae.)
Nghĩa: Nếu không có em/anh, cuộc sống của anh/em sẽ không còn ý nghĩa. Yêu em/anh.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn không chỉ thể hiện tình yêu, mà còn bày tỏ sự trân trọng và mong muốn mang lại hạnh phúc cho người yêu.
>> Xem ngay: Hàn Quốc bây giờ là mấy giờ ?
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho bạn bè
Dưới đây là một số lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn dành cho bạn bè, thể hiện sự quan tâm và tình bạn:
“항상 행복하고 건강하길 바라!”
(Hang-sang haengbokhago geongangagil bara!)
Nghĩa: Chúc bạn luôn hạnh phúc và khỏe mạnh!
“오늘도 좋은 하루 보내!”
(Oneuldo joeun haru bonae!)
Nghĩa: Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!
“너의 꿈이 이루어지길 바래!”
(Neoui kkum-i irueojigil barae!)
Nghĩa: Chúc ước mơ của bạn trở thành hiện thực!
“늘 웃음 가득한 날들만 있길!”
(Neul useum gadeukhan naldeulman itgil!)
Nghĩa: Mong rằng bạn chỉ có những ngày tràn ngập tiếng cười!
“너와 함께하는 모든 순간이 특별해!”
(Neowa hamkkehaneun modeun sungani teukbyeolhae!)
Nghĩa: Mọi khoảnh khắc bên bạn đều đặc biệt!
“친구야, 너는 정말 소중한 존재야!”
(Chinguya, neoneun jeongmal sojunghan jonjaeya!)
Nghĩa: Bạn ơi, bạn là một người bạn thật quý giá!
“항상 좋은 사람들과 함께하길 바라!”
(Hang-sang joeun saramdeul-gwa hamkkehagil bara!)
Nghĩa: Chúc bạn luôn bên cạnh những người tốt!
“매일매일 행복한 일만 가득하길!”
(Maeilmaeil haengbokhan ilman gadeukagil!)
Nghĩa: Mong rằng mỗi ngày của bạn chỉ đầy những điều hạnh phúc!
“너의 노력과 열정이 빛나길 바래!”
(Neoui noryeok-gwa yeoljeongi bitnagil barae!)
Nghĩa: Chúc nỗ lực và đam mê của bạn tỏa sáng!
“친구야, 언제나 응원할게!”
(Chinguya, eonjena eungwonhalge!)
Nghĩa: Bạn ơi, mình luôn ủng hộ bạn!
Những câu chúc tốt đẹp không chỉ thể hiện tình cảm bạn bè mà còn mang lại động lực và niềm vui cho nhau.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những lời chúc về sức khỏe, thành công cho đến niềm vui và hạnh phúc đều mang lại những thông điệp tích cực và ý nghĩa.
Bài viết liên quan: