Những câu cám ơn bằng tiếng hàn vô cùng ý nghĩa

câu cám ơn bằng tiếng hàn

Câu “cảm ơn” là một cách thể hiện sự biết ơn sâu sắc và nó thực sự quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi chúng ta nhận được sự giúp đỡ từ người khác. Dưới đây là cách diễn đạt “cảm ơn” bằng tiếng Hàn trong các tình huống khác nhau có nhiều ý nghĩa.

1. Cám ơn cha mẹ bằng tiếng hàn

Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn được sử dụng ngày càng nhiều đặc biệt là lời cám ơn. Dưới đây là những câu cảm ơn dành cho cha mẹ bằng tiếng Hàn, thể hiện sự biết ơn và yêu thương:

Cảm ơn cha mẹ vì tình yêu thương

  • 엄마, 아빠, 항상 저를 사랑해 주셔서 감사합니다.
    (Eomma, Appa, hang-sang jeoreul saranghae jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Mẹ, bố, con cảm ơn vì luôn yêu thương con.
  • 부모님께서 저를 키워 주셔서 정말 감사합니다.
    (Bumonim-kkeseo jeoreul kiwo jusyeoseo jeongmal gamsahamnida.)
    → Con thật sự cảm ơn cha mẹ vì đã nuôi dưỡng con.
  • 언제나 변함없는 사랑을 주셔서 감사합니다.
    (Eonjena byeonham-eopsneun sarang-eul jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Con cảm ơn cha mẹ vì luôn dành cho con tình yêu không đổi thay.

Cảm ơn vì sự hy sinh của cha mẹ

  • 저를 위해 늘 고생하신 부모님께 진심으로 감사드립니다.
    (Jeoreul wihae neul gosaenghasin bumonim-kke jinsim-euro gamsadeurimnida.)
    → Con chân thành cảm ơn cha mẹ vì đã vất vả vì con.
  • 부모님의 희생 덕분에 제가 이렇게 성장할 수 있었습니다. 감사합니다.
    (Bumonim-eui huisaeng deokbune jega ireoke seongjanghal su isseossseumnida. Gamsahamnida.)
    → Nhờ sự hy sinh của cha mẹ, con mới có thể trưởng thành như hôm nay. Con cảm ơn cha mẹ.
  • 부모님께서 저를 위해 모든 걸 포기해 주신 것, 평생 잊지 않겠습니다.
    (Bumonim-kkeseo jeoreul wihae modeun geol pogihae jusin geot, pyeongsaeng itji ankesseumnida.)
    → Con sẽ không bao giờ quên những gì cha mẹ đã hy sinh vì con.

Cảm ơn vì những điều nhỏ bé hàng ngày

  • 맛있는 밥을 항상 해 주셔서 감사합니다.
    (Mas-issneun bap-eul hang-sang hae jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Cảm ơn mẹ/bố vì luôn chuẩn bị những bữa ăn ngon cho con.
  • 항상 저를 걱정해 주셔서 감사합니다.
    (Hang-sang jeoreul geokjeonghae jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Con cảm ơn cha mẹ vì luôn lo lắng cho con.
  • 부모님의 조언이 항상 제게 큰 힘이 됩니다. 감사합니다.
    (Bumonim-eui joeon-i hang-sang jege keun him-i doemnida. Gamsahamnida.)
    → Những lời khuyên của cha mẹ luôn là nguồn sức mạnh to lớn cho con. Con cảm ơn cha mẹ.

Cảm ơn cha mẹ trong những dịp đặc biệt

  • 어버이날을 맞아 부모님께 깊은 감사를 드립니다.
    (Eobeoinal-eul maja bumonim-kke gipeun gamsareul deurimnida.)
    → Nhân Ngày của Cha Mẹ, con xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến cha mẹ.
  • 새해에도 건강하시고 행복하세요. 감사합니다, 부모님.
    (Saehae-edo geonganghasigo haengbokhaseyo. Gamsahamnida, bumonim.)
    → Năm mới chúc cha mẹ sức khỏe và hạnh phúc. Con cảm ơn cha mẹ.

Những lời cảm ơn này rất ý nghĩa khi được nói ra trực tiếp hoặc viết vào thiệp. Nếu bạn muốn thêm cảm xúc hoặc câu nói phù hợp với ngữ cảnh cụ thể, cứ chia sẻ nhé!

Xem thêm: Câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn

2. Cám ơn thầy cô bằng tiếng hàn

Dưới đây là những câu cảm ơn thầy cô bằng tiếng Hàn, thể hiện sự kính trọng và biết ơn:

Cảm ơn vì sự dạy dỗ

  • 선생님께서 가르쳐 주신 모든 것에 진심으로 감사드립니다.
    (Seonsaengnim-kkeseo gareuchyeo jusin modeun geos-e jinsim-euro gamsadeurimnida.)
    → Con chân thành cảm ơn thầy/cô vì tất cả những gì thầy/cô đã dạy bảo.
  • 선생님의 가르침 덕분에 제가 많이 성장할 수 있었습니다. 감사합니다.
    (Seonsaengnim-eui gareuchim deokbune jega mani seongjanghal su isseossseumnida. Gamsahamnida.)
    → Nhờ sự dạy dỗ của thầy/cô mà con đã trưởng thành rất nhiều. Con cảm ơn thầy/cô.

Cảm ơn vì sự quan tâm

  • 항상 저를 걱정해 주시고 이끌어 주셔서 감사합니다.
    (Hang-sang jeoreul geokjeonghae jusigo ikkeureo jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Con cảm ơn thầy/cô vì luôn quan tâm và dẫn dắt con.
  • 선생님께서 보여주신 사랑과 배려에 깊이 감사드립니다.
    (Seonsaengnim-kkeseo boyeojusin sarang-gwa baeryeo-e gipi gamsadeurimnida.)
    → Con biết ơn sâu sắc tình yêu thương và sự quan tâm mà thầy/cô đã dành cho con.

Cảm ơn thầy cô trong dịp đặc biệt

  • 스승의 날을 맞아 진심으로 감사의 말씀을 전합니다.
    (Seuseung-ui nal-eul maja jinsim-euro gamsa-ui malsseumeul jeonhamnida.)
    → Nhân ngày Nhà giáo, con xin gửi lời cảm ơn chân thành đến thầy/cô.
  • 새해에도 건강하시고 행복하시길 바랍니다. 항상 감사드립니다, 선생님.
    (Saehae-edo geonganghasigo haengbokhashigil baramnida. Hang-sang gamsadeurimnida, seonsaengnim.)
    → Chúc thầy/cô năm mới luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. Con luôn biết ơn thầy/cô.

Lời cảm ơn ngắn gọn và ý nghĩa

  • 선생님, 진심으로 감사합니다.
    (Seonsaengnim, jinsim-euro gamsahamnida.)
    → Con chân thành cảm ơn thầy/cô.
  • 선생님 덕분에 제가 많이 배웠습니다. 감사합니다.
    (Seonsaengnim deokbune jega mani baewossseumnida. Gamsahamnida.)
    → Nhờ thầy/cô mà con đã học được rất nhiều. Con cảm ơn thầy/cô.

Những lời nói cảm ơn bằng tiếng hàn có thể viết trong thư, thiệp hoặc nói trực tiếp, thể hiện sự tôn trọng và biết ơn sâu sắc.

Bạn có thể tham khảo câu nói về sức khỏe bằng tiếng hàn

2. Cám ơn sếp bằng tiếng hàn

Dưới đây là một số câu cảm ơn sếp bằng tiếng Hàn, thể hiện sự kính trọng và biết ơn trong công việc:

Cảm ơn vì sự hướng dẫn

  • 항상 저를 잘 이끌어 주셔서 감사합니다.
    (Hang-sang jeoreul jal ikkeureo jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Em cảm ơn sếp vì luôn dẫn dắt em thật tốt.
  • 세심하게 지도해 주셔서 진심으로 감사드립니다.
    (Sesimhage jidohae jusyeoseo jinsim-euro gamsadeurimnida.)
    → Em chân thành cảm ơn sếp vì đã hướng dẫn tận tình.
  • 배우고 성장할 수 있는 기회를 주셔서 감사합니다.
    (Baeugo seongjanghal su inneun gihoe-reul jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Em cảm ơn sếp vì đã cho em cơ hội để học hỏi và phát triển.

Cảm ơn vì sự hỗ trợ

  • 항상 저를 배려해 주셔서 감사합니다.
    (Hang-sang jeoreul baeryeohae jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Em cảm ơn sếp vì luôn quan tâm và hỗ trợ em.
  • 힘들 때마다 도와주셔서 정말 감사합니다.
    (Himdeul ttaemada dowajusyeoseo jeongmal gamsahamnida.)
    → Em thật sự cảm ơn sếp vì đã giúp đỡ em mỗi khi gặp khó khăn.
  • 응원해 주시고 신뢰해 주셔서 감사합니다.
    (Eungwonhae jusigo sinroehae jusyeoseo gamsahamnida.)
    → Em cảm ơn sếp vì đã luôn ủng hộ và tin tưởng em.

Cảm ơn trong dịp đặc biệt

  • 새해에도 건강하시고 회사에서 큰 성과를 이루시길 바랍니다. 항상 감사드립니다.
    (Saehae-edo geonganghasigo hoesaseo keun seonggwa-reul irusigil baramnida. Hang-sang gamsadeurimnida.)
    → Năm mới chúc sếp mạnh khỏe và đạt được nhiều thành công lớn trong công việc. Em luôn biết ơn sếp.
  • 이번 프로젝트를 성공으로 이끌어 주셔서 진심으로 감사드립니다.
    (Ibeon peurojekteu-reul seonggong-euro ikkeureo jusyeoseo jinsim-euro gamsadeurimnida.)
    → Em chân thành cảm ơn sếp vì đã dẫn dắt dự án này đến thành công.

Lời cảm ơn ngắn gọn, trang trọng

  • 항상 감사드립니다.
    (Hang-sang gamsadeurimnida.)
    → Em luôn cảm ơn sếp.
  • 많은 가르침과 배려에 감사드립니다.
    (Manheun gareuchim-gwa baeryeo-e gamsadeurimnida.)
    → Em cảm ơn sếp vì những bài học và sự quan tâm.
  • 덕분에 많이 배웠습니다. 감사합니다.
    (Deokbune mani baewossseumnida. Gamsahamnida.)
    → Nhờ sếp mà em đã học được rất nhiều. Cảm ơn sếp.

Những lời cảm ơn bằng tiếng hàn có thể sử dụng cho nhiều tình huống và những đối tượng khác nhau. Hãy sử dụng câu “cảm ơn” thường xuyên để lan tỏa sự biết ơn và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn nhé!

Chủ đề được quan tâm nhiều:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *