Mùa hè là một trong bốn mùa nổi bật ở Hàn Quốc mang đặc trưng khí hậu nóng ẩm, những cơn mưa lớn và sắc xanh tươi mát khắp nơi. Khi học tiếng Hàn, việc miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn Quốc không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt cảm xúc, cảm nhận về thời tiết và phong cảnh. Trong tiếng Hàn, mô tả mùa hè thường gắn với cảm xúc, hoạt động ngoài trời, món ăn giải nhiệt và những trải nghiệm văn hóa đặc trưng.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mùa hè
Trong thời gian du học nghề Hàn Quốc, bạn cần rèn luyện nhiều về tiếng Hàn. Để viết đoạn văn miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn, bạn cần nắm được những từ vựng cơ bản sau:
Mùa hè: 여름
Nóng: 덥다
Trời nắng: 햇빛이 강하다
Bãi biển: 해변
Sóng biển: 파도
Gió: 바람
Mưa: 비
Kem: 아이스크림
Quạt máy: 선풍기
Điều hòa: 에어컨
Đi bơi: 수영하다
Chuyến du lịch: 여행
Trại hè: 여름 캠프
Mặc quần áo mát: 시원한 옷을 입다
Ghi nhớ những từ này giúp bạn xây dựng đoạn văn sinh động và tự nhiên khi nói hoặc viết về mùa hè bằng tiếng Hàn Quốc.
Xem ngay từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1
Cấu trúc câu thường dùng khi miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn
Bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1 . Một số cấu trúc phổ biến giúp bạn diễn đạt dễ dàng hơn khi miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn:
오늘은 날씨가 정말 덥습니다.
Hôm nay thời tiết thật nóng.
여름에는 사람들이 해변에 자주 갑니다.
Vào mùa hè, mọi người thường đi biển.
햇빛이 강해서 모자를 써야 해요.
Ánh nắng mạnh nên tôi phải đội mũ.
여름에는 아이스크림을 자주 먹어요.
Vào mùa hè tôi thường ăn kem.
비가 많이 와서 습해요.
Trời mưa nhiều nên rất ẩm.
Khi viết đoạn văn miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn, bạn nên kết hợp mô tả thời tiết, cảm xúc và hoạt động để bài viết tự nhiên, sinh động hơn.
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn
Dưới đây là những đoạn văn miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn ,bạn đọc có thể tham khảo:
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp
여름은 제가 제일 좋아하는 계절입니다.
날씨가 덥지만 하늘이 맑고 예쁩니다.
저는 친구들과 해변에 가서 수영을 합니다.
아이스크림을 먹고, 시원한 음료를 마시면서 행복한 시간을 보냅니다.
여름은 재미있고 활기찬 계절입니다.
Dịch nghĩa:
Mùa hè là mùa tôi thích nhất.
Trời nóng nhưng bầu trời trong xanh và đẹp.
Tôi đi bơi cùng bạn bè ở bãi biển.
Tôi ăn kem, uống đồ mát và tận hưởng thời gian vui vẻ.
Mùa hè là mùa đầy năng lượng và thú vị.
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn trình độ trung cấp
한국의 여름은 매우 덥고 습합니다.
특히 장마철에는 비가 자주 오고 공기가 무겁습니다.
그러나 여름에는 다양한 축제와 바캉스가 있어서 즐겁습니다.
사람들은 산이나 바다로 여행을 가고, 시원한 음식을 먹으면서 더위를 식힙니다.
저는 여름밤의 불꽃놀이를 보며 친구들과 추억을 만듭니다.
Dịch nghĩa:
Mùa hè ở Hàn Quốc rất nóng và ẩm.
Đặc biệt trong mùa mưa, trời thường mưa nhiều và không khí nặng nề.
Tuy nhiên, mùa hè có nhiều lễ hội và kỳ nghỉ nên rất vui.
Mọi người đi du lịch lên núi hoặc ra biển, ăn món mát để giải nhiệt.
Tôi thường xem pháo hoa mùa hè cùng bạn bè và lưu lại nhiều kỷ niệm đẹp.
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn
여름은 네 계절 중에서 가장 덥고 활기찬 계절입니다.
한국의 여름은 보통 6월부터 8월까지 이어지며, 햇빛이 강하고 비가 자주 내립니다.
장마철에는 공기가 습해서 조금 불편하지만, 비가 그친 후의 하늘은 정말 맑고 아름답습니다.
사람들은 더위를 피하기 위해 해변이나 산으로 여행을 가고, 수영을 하거나 캠핑을 즐깁니다.
저는 친구들과 함께 아이스크림을 먹으면서 시원한 카페에 가는 것을 좋아합니다.
여름에는 냉면이나 빙수 같은 시원한 음식을 자주 먹습니다.
또, 여름밤에는 축제나 불꽃놀이가 열려서 많은 사람들이 모여 즐겁게 보냅니다.
가끔은 너무 더워서 힘들지만, 파란 하늘과 밝은 햇살을 보면 기분이 좋아집니다.
그래서 저는 여름을 더위를 이기게 해 주는 에너지의 계절이라고 생각합니다.
Dịch nghĩa:
Mùa hè là mùa nóng nhất và tràn đầy sức sống trong bốn mùa.
Ở Hàn Quốc, mùa hè thường kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, có nắng gắt và mưa nhiều.
Trong mùa mưa, không khí khá ẩm nên hơi khó chịu, nhưng sau cơn mưa, bầu trời lại trong xanh tuyệt đẹp.
Mọi người thường đi biển hoặc leo núi để tránh nóng, bơi lội hoặc cắm trại cùng bạn bè.
Tôi thích cùng bạn bè ăn kem và đến quán cà phê mát mẻ để nghỉ ngơi.
Mùa hè, người Hàn thường ăn các món mát như mì lạnh hay đá bào.
Vào buổi tối mùa hè còn có lễ hội và bắn pháo hoa, mọi người cùng nhau tận hưởng niềm vui.
Thỉnh thoảng trời quá nóng khiến tôi mệt, nhưng khi nhìn bầu trời xanh và ánh nắng rực rỡ, tâm trạng tôi lại trở nên vui vẻ.
Vì vậy, tôi nghĩ mùa hè là mùa của năng lượng giúp con người vượt qua cái nóng.
Tham khảo: câu chúc lên đường bình an bằng tiếng Hàn
Đặc điểm mùa hè ở Hàn Quốc
Khi miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn Quốc, bạn có thể lồng ghép yếu tố văn hóa:
Thời tiết: Nhiệt độ trung bình từ 25-35°C, độ ẩm cao, có giai đoạn mùa mưa.
Hoạt động: Người Hàn thường đi nghỉ ở đảo Jeju, biển Busan hoặc leo núi.
Ẩm thực mùa hè: Món nổi bật như mì lạnh, súp gà hầm nhân sâm, kem đá bào.
Lễ hội: Có nhiều lễ hội mùa hè như lễ hội pháo hoa, lễ hội bùn Boryeong.
Những chi tiết này giúp bài viết chân thực, vừa học được ngôn ngữ vừa hiểu thêm văn hóa Hàn Quốc.
Miêu tả mùa hè bằng tiếng Hàn Quốc là chủ đề quen thuộc nhưng giàu cảm xúc giúp bạn rèn luyện từ vựng, cấu trúc và cảm nhận văn hóa xứ kim chi. Hãy thử viết lại một đoạn ngắn bằng tiếng Hàn để luyện tập từ mô tả thời tiết, sở thích cho đến những hoạt động bạn muốn làm trong mùa hè.
Mỗi lần bạn viết, vốn tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên tự nhiên, phong phú hơn và việc diễn đạt cảm xúc cũng ngày càng tinh tế hơn.
Tìm hiểu thêm:

