Chi phí đi du học luôn là yếu tố quan trọng khi quyết định đi học tập ở Hàn Quốc. Việc tính toán chi phí cẩn thận giúp du học sinh và gia đình có kế hoạch tài chính phù hợp, tránh những khó khăn trong quá trình học tập.
1. Chương trình du học tiếng Hàn 1 năm
Chương trình du học tiếng Hàn 1 năm thường được thiết kế cho những học sinh, sinh viên muốn học ngôn ngữ Hàn Quốc trước khi vào đại học hoặc chỉ muốn trải nghiệm ngắn hạn tại Hàn Quốc. Các môn học ở Hàn Quốc
Mục tiêu của chương trình học tiếng Hàn 1 năm
- Nâng cao khả năng tiếng Hàn (nghe, nói, đọc, viết) từ cơ bản đến nâng cao.
- Chuẩn bị ngôn ngữ và kỹ năng học thuật cho các chương trình đại học hoặc sau đại học.
- Hiểu rõ văn hóa và cuộc sống tại Hàn Quốc.
Đối tượng phù hợp
- Học sinh/sinh viên muốn học tiếng Hàn để giao tiếp hoặc làm việc.
- Những người có kế hoạch học đại học hoặc du học thạc sĩ Hàn Quốc .
- Người yêu thích văn hóa Hàn Quốc và muốn trải nghiệm cuộc sống tại đây.
Nội dung chương trình học tiếng hàn 1 năm
Thời gian học:
- Chương trình kéo dài 1 năm với 4 kỳ học (mỗi kỳ khoảng 10 tuần).
- Mỗi tuần học từ 20-25 giờ (4-5 giờ/ngày, 5 ngày/tuần).
Các cấp độ học:
- Cơ bản (Level 1-2): Dành cho người mới bắt đầu, học từ vựng, ngữ pháp cơ bản và giao tiếp hàng ngày.
- Trung cấp (Level 3-4): Phát triển khả năng giao tiếp phức tạp hơn và sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.
- Nâng cao (Level 5-6): Chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK và sử dụng tiếng Hàn trong công việc chuyên môn.
Hoạt động ngoại khóa:
Các trường thường tổ chức: Tham quan di tích văn hóa (cung điện, làng truyền thống). Trải nghiệm làm kim chi, hanbok và các hoạt động văn hóa khác. Giao lưu với sinh viên Hàn Quốc.
2. Chi phí du học tiếng Hàn 1 năm
Chi phí du học tiếng Hàn trong 1 năm phụ thuộc vào trường học, thành phố và lối sống của bạn tại Hàn Quốc. Dưới đây là các khoản chi phí bạn cần chuẩn bị khi đăng ký học tiếng hàn.
Học phí chương trình học tiếng Hàn
Học phí học tiếng hàn thường dao động tùy theo trường bạn chọn. Nếu bạn chọn du học nghề Hàn Quốc hãy tham khảo các trường đào tạo chất lượng có chi phí hợp lý.
Trường Đại học Quốc gia:
- 1.300.000 – 1.800.000 KRW/kỳ (tương đương 24 – 35 triệu VNĐ/kỳ).
- Một năm thường có 4 kỳ, tổng học phí: 5.200.000 – 7.200.000 KRW/năm (100 – 140 triệu VNĐ).
Trường Đại học Tư thục:
- 1.500.000 – 2.200.000 KRW/kỳ (28 – 45 triệu VNĐ/kỳ).
- Tổng học phí 1 năm: 6.000.000 – 8.800.000 KRW/năm (115 – 175 triệu VNĐ).
Chi phí sinh hoạt
Bên cạnh chi phí học tiếng hàn thì bạn cần phải chuẩn bị chi phí sinh hoạt tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống.
Ký túc xá:
- Giá: 500.000 – 800.000 KRW/tháng (9 – 15 triệu VNĐ/tháng).
- Bao gồm chỗ ở và tiện ích cơ bản (nước, điện, internet).
Chi phí ăn uống:
- Ăn tại căn-tin hoặc nấu ăn: 300.000 – 500.000 KRW/tháng (6 – 10 triệu VNĐ/tháng).
Chi phí đi lại:
- Sử dụng phương tiện công cộng: 50.000 – 100.000 KRW/tháng (1 – 2 triệu VNĐ/tháng).
Tổng sinh hoạt phí ước tính:
- 1.000.000 – 1.500.000 KRW/tháng (20 – 30 triệu VNĐ/tháng).
- Cả năm: 12.000.000 – 18.000.000 KRW/năm (240 – 360 triệu VNĐ).
Chi phí khác
Visa và phí xin thư mời nhập học: 50.000 – 100.000 KRW (1 – 2 triệu VNĐ).
Bảo hiểm y tế bắt buộc: 70.000 – 150.000 KRW/năm (1,4 – 3 triệu VNĐ).
Mua giáo trình và tài liệu học: 50.000 – 100.000 KRW/kỳ (1 – 2 triệu VNĐ).
Nếu chọn các trường ở thành phố lớn như Seoul, chi phí sẽ cao hơn so với các thành phố nhỏ như Busan, Daejeon hay Daegu.
Bạn có thể làm thêm hợp pháp trong thời gian học (20-25 giờ/tuần) để giảm bớt chi phí.
Thông tin liên quan: