Mỗi buổi sáng, một lời chúc ngọt ngào không chỉ mang lại năng lượng tích cực cho bản thân mà còn khiến người nhận cảm thấy được quan tâm và yêu thương. Trong tiếng Hàn, những câu chúc ngày mới tốt lành được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ bạn bè, đồng nghiệp đến những người thân yêu.
Học cách nói “Chúc bạn một ngày tốt lành bằng tiếng Hàn” chính là cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày tràn đầy năng lượng, đồng thời rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự nhiên và cảm xúc trong tiếng Hàn.
Vì sao nên chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn?
Trong văn hóa Hàn Quốc, việc chào hỏi và gửi lời chúc mỗi ngày được xem là một phần quan trọng thể hiện sự lịch sự, quan tâm và tôn trọng người khác. Một câu nói đơn giản như “Chúc bạn một ngày tốt lành” bằng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tích cực mà còn làm người nghe cảm thấy được trân trọng.
Nếu bạn đang học tiếng Hàn để du học nghề Hàn Quốc thì việc biết những câu chúc ngày mới bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn trở nên thân thiện, tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc cơ bản của câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi viết lời chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn:
Từ vựng
Ngày mới: 새로운 하루
Buổi sáng: 아침
Tốt lành: 좋은
Niềm vui: 행복
Năng lượng: 에너지
Hạnh phúc: 기쁨
Thành công; 성공
Mỉm cười: 미소
Sức khỏe: 건강
Học thêm từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1
Mẫu câu cơ bản chúc ngày mới tốt lành
좋은 하루 되세요 – Chúc bạn một ngày tốt lành.
행복한 하루 보내세요 – Chúc bạn có một ngày hạnh phúc.
오늘도 힘내세요! – Hôm nay cũng cố lên nhé!
멋진 하루 시작하세요 – Hãy bắt đầu một ngày tuyệt vời nhé.
Từ những mẫu cơ bản này, bạn có thể mở rộng thành những câu chúc ngày mới bằng tiếng Hàn đa dạng hơn tùy đối tượng và cảm xúc.
Cùng làm bài tập tiếng Hàn sơ cấp 1
Câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn
Dưới đây là những câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn cực hay và phổ biến, được sử dụng trong nhiều trường hợp:
Chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn cho bạn bè, người thân
좋은 하루 되세요 – Chúc bạn một ngày tốt lành!
오늘도 행복하세요 – Hôm nay cũng thật hạnh phúc nhé!
아침부터 웃는 하루 되세요 – Hãy bắt đầu ngày mới bằng nụ cười nhé.
오늘도 멋진 하루 보내 – Hôm nay cũng có một ngày tuyệt vời nhé!
기분 좋은 하루가 되길 바라요 – Mong bạn có một ngày thật vui vẻ.
활기찬 하루 보내요 – Chúc bạn một ngày tràn đầy năng lượng!
오늘도 화이팅 – Hôm nay cũng cố lên nhé!
아침 햇살처럼 따뜻한 하루 되세요 – Chúc bạn một ngày ấm áp như ánh nắng ban mai.
오늘은 모든 게 잘 될 거예요 – Hôm nay mọi chuyện sẽ suôn sẻ thôi!
미소로 하루를 시작하세요 – Hãy bắt đầu ngày mới bằng nụ cười nhé.
Câu chúc ngày mới bằng tiếng Hàn cho người yêu
사랑하는 당신, 좋은 아침이에요. – Người yêu à, chào buổi sáng nhé.
오늘도 당신 생각으로 하루를 시작해요. – Hôm nay em bắt đầu ngày mới bằng việc nghĩ về anh.
당신의 하루가 행복으로 가득하길 바라요. – Mong ngày của anh tràn đầy hạnh phúc.
아침 햇살보다 더 따뜻한 사랑을 보낼게요. – Gửi đến anh tình yêu còn ấm hơn cả ánh nắng sớm.
오늘 하루도 함께 있고 싶어요. – Hôm nay em cũng muốn ở bên anh.
당신 덕분에 매일 아침이 행복해요. – Nhờ có anh mà mỗi sáng em đều thấy hạnh phúc.
좋은 하루 보내요, 내 사랑! – Chúc anh có một ngày thật tốt lành, tình yêu của em!
당신의 미소가 오늘을 밝게 만들어줄 거예요. – Nụ cười của anh sẽ làm ngày hôm nay tươi sáng hơn.
아침마다 당신 생각이 나요. – Mỗi sáng em đều nhớ đến anh.
오늘도 내 마음은 당신에게 향해요. – Hôm nay trái tim em vẫn hướng về anh.
Tham khảo: Chúc ngủ ngon tiếng hàn cho người yêu
Câu chúc ngày mới bằng tiếng Hàn cho đồng nghiệp
좋은 아침입니다. 오늘도 힘내세요 – Chào buổi sáng, hôm nay cũng cố gắng nhé!
상쾌한 하루 되세요 – Chúc anh/chị một ngày sảng khoái.
오늘도 좋은 일만 가득하시길 바랍니다 – Chúc anh/chị gặp toàn điều tốt hôm nay.
성공적인 하루 보내세요 – Chúc anh/chị có một ngày làm việc thành công.
오늘도 최선을 다합시다 – Hôm nay chúng ta hãy cố hết sức nhé!
밝은 미소로 하루를 시작하세요 – Hãy bắt đầu ngày mới với nụ cười tươi.
오늘 회의 잘 되길 바랍니다 – Chúc buổi họp hôm nay thật thuận lợi.
건강한 하루 보내세요 – Chúc anh/chị một ngày thật khỏe mạnh.
좋은 컨디션으로 멋진 하루 보내세요 – Hãy giữ tinh thần thật tốt và có một ngày tuyệt vời nhé.
즐거운 하루 되십시오 – Chúc anh/chị một ngày vui vẻ
Câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn tích cực
오늘은 새로운 시작이에요! – Hôm nay là một khởi đầu mới!
좋은 생각으로 하루를 채우세요. – Hãy lấp đầy ngày hôm nay bằng những suy nghĩ tích cực.
행복은 마음에서 시작돼요. – Hạnh phúc bắt đầu từ trong tâm.
오늘도 웃는 하루 보내세요. – Hôm nay cũng hãy cười thật nhiều nhé.
자신을 믿으세요. – Hãy tin vào chính mình.
당신은 충분히 잘하고 있어요! – Bạn đang làm rất tốt rồi đấy!
힘든 일이 있어도 포기하지 마세요. – Dù khó khăn cũng đừng bỏ cuộc nhé.
오늘은 어제보다 더 나은 하루가 될 거예요. – Hôm nay sẽ tốt hơn hôm qua.
따뜻한 마음으로 하루를 보내세요. – Hãy sống với trái tim ấm áp hôm nay.
당신의 하루가 빛나길 바라요. – Mong ngày hôm nay của bạn thật rực rỡ.
Bạn có học tiếng hàn Thầy Tư không?
Câu chúc ngày mới tốt lành theo cách đặc biệt, trang trọng
좋은 하루 보내시길 진심으로 바랍니다. – Chân thành chúc anh/chị một ngày tốt lành.
행복과 행운이 가득한 하루 되세요. – Chúc anh/chị một ngày tràn đầy may mắn và hạnh phúc.
오늘도 평안하시길 바랍니다. – Chúc anh/chị có một ngày thật bình an.
멋진 하루 시작하시길 바랍니다. – Kính chúc anh/chị bắt đầu một ngày thật tuyệt vời.
오늘 하루도 보람찬 시간 보내세요. – Chúc anh/chị một ngày thật ý nghĩa.
긍정적인 에너지로 가득한 하루 되시길 바랍니다. – Mong anh/chị tràn đầy năng lượng tích cực.
오늘도 행운이 함께하길 빕니다 – Cầu chúc hôm nay may mắn sẽ ở bên anh/chị.
즐겁고 유익한 하루 되세요 – Chúc anh/chị một ngày vui và bổ ích.
오늘도 건강 유의하세요 – Hôm nay cũng hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
오늘 하루가 당신의 미소만큼 빛나길 바랍니다 – Mong ngày hôm nay rực rỡ như nụ cười của anh/chị.
Xem thêm câu chúc lên đường bình an bằng tiếng Hàn
Ý nghĩa và cách sử dụng câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn
Học tiếng khi du học Hàn Quốc D4-1 cần chú ý những câu chúc ngày mới bằng tiếng Hàn thể hiện ý nghĩa như:
Sự quan tâm và lịch sự: Đặc biệt trong văn hóa Hàn, lời chào buổi sáng rất quan trọng.
Thái độ tích cực: Người Hàn thường gửi năng lượng tốt đầu ngày để cổ vũ nhau.
Phù hợp hoàn cảnh: Khi dùng cho bạn bè, người yêu hay đồng nghiệp, bạn nên chọn cấp độ từ vựng và kính ngữ phù hợp.
Ví dụ:
Với bạn bè: dùng thể thân mật như “보내!” hoặc “되길 바라”.
Với người lớn, sếp: dùng kính ngữ “되세요”, “하시길 바랍니다”.
Những câu chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn học thêm nhiều từ vựng mà còn rèn cách sử dụng ngữ pháp, kính ngữ và biểu cảm tự nhiên.
Chỉ cần một lời chúc đơn giản mỗi sáng, bạn có thể gắn kết hơn với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người Hàn Quốc đồng thời lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh.
Tin liên quan:

