Những lời chúc bằng tiếng Hàn phù hợp để gửi đến những người thân thương, mang lại cảm giác gần gũi và tôn trọng. Những câu chúc này có thể gửi qua tin nhắn, thư tay hoặc nói trực tiếp để thể hiện sự quan tâm chân thành. Hãy cùng công ty du học Hàn Quốc tìm hiểu các câu nói chúc sức khỏe bằng tiếng hàn cực ý nghĩa.
1. Các câu nói về sức khỏe bằng tiếng hàn
Dưới đây là một số câu nói về sức khỏe bằng tiếng Hàn kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng hàn
건강은 괜찮으세요?
(Geon-gang-eun gwaenchanh-euseyo?)
→ Sức khỏe bạn ổn không?
요즘 건강이 어떠세요?
(Yojeum geongang-i eotteoseyo?)
→ Dạo này sức khỏe bạn thế nào?
Chúc sức khỏe bằng tiếng hàn
건강하세요!
(Geonganghaseyo!)
→ Hãy giữ sức khỏe nhé!
항상 건강하시길 바랍니다.
(Hang-sang geonganghasigirl baramnida.)
→ Chúc bạn luôn khỏe mạnh.
빠른 쾌유를 빕니다.
(Ppareun kwaeyureul bimbnida.)
→ Mong bạn mau chóng hồi phục.
Lời khuyên về sức khỏe bằng tiếng hàn
건강이 최고입니다.
(Geongang-i choegoimnida.)
→ Sức khỏe là quan trọng nhất.
건강을 위해 규칙적인 운동을 하세요.
(Geongang-eul wihae gyuchikjeogin undong-eul haseyo.)
→ Hãy tập thể dục đều đặn vì sức khỏe của bạn.
너무 무리하지 마세요.
(Neomu murihaji maseyo.)
→ Đừng làm việc quá sức nhé.
Khi thấy ai đó không khỏe bằng tiếng hàn
어디 아프세요?
(Eodi apeuseyo?)
→ Bạn bị đau ở đâu?
푹 쉬세요.
(Puk swiseyo.)
→ Hãy nghỉ ngơi thật nhiều.
병원에 가 보시는 게 어때요?
(Byeong-won-e ga bosineun ge eottaeyo?)
→ Bạn nên thử đi khám bệnh xem sao.
Những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Hàn được sử dụng phổ biến đặc biệt trong môi trường có nhiều người Hàn Quốc sinh sống.
2. Những câu chúc sức khỏe cho sếp bằng tiếng hàn
Dưới đây là một số câu chúc sức khỏe bằng tiếng Hàn dành cho sếp, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Những câu này mang tính trang trọng, lịch sự:
Chúc sức khỏe chung
항상 건강하시고 행복하세요.
(Hang-sang geonganghasigo haengbokhaseyo.)
→ Chúc sếp luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.
늘 건강과 행복이 가득하시길 바랍니다.
(Neul geongang-gwa haengboki gadeukhasigil baramnida.)
→ Chúc sếp luôn tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc.
Chúc sức khỏe trong công việc
바쁜 일정 속에서도 건강 잘 챙기시길 바랍니다.
(Bappeun iljeong sogeseodo geongang jal chaenggishigil baramnida.)
→ Dù lịch trình bận rộn, chúc sếp luôn giữ gìn sức khỏe.
건강이야말로 성공의 가장 큰 자산입니다. 항상 건강 유의하시길 바랍니다.
(Geongangiyamallo seonggong-ui gajang keun jasanimnida. Hang-sang geongang yu-ihashigil baramnida.)
→ Sức khỏe chính là tài sản lớn nhất cho thành công. Chúc sếp luôn chú ý giữ gìn sức khỏe.
Chúc hồi phục nếu sếp không khỏe
빠르게 회복하시고 건강을 되찾으시길 바랍니다.
(Ppareuge hoebokhasigo geongang-eul doechajeusigil baramnida.)
→ Chúc sếp hồi phục nhanh chóng và lấy lại sức khỏe.
힘든 상황이지만, 건강을 우선으로 생각하시길 바랍니다.
(Himdeun sanghwangijiman, geongang-eul useon-euro saenggakhashigil baramnida.)
→ Dù tình hình khó khăn, chúc sếp luôn ưu tiên sức khỏe hàng đầu.
Tham khảo: Câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn
Chúc sức khỏe trong dịp đặc biệt (Tết, sinh nhật, lễ kỷ niệm)
새해에는 건강과 행복이 가득하시길 기원합니다.
(Saehae-eneun geongang-gwa haengboki gadeukhasigil giwonhamnida.)
→ Năm mới chúc sếp tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc.
기념일을 맞아 건강과 행운이 늘 함께하시길 바랍니다.
(Ginyeomil-eul maja geongang-gwa haengun-i neul hamkkehashigil baramnida.)
→ Nhân dịp kỷ niệm, chúc sếp luôn khỏe mạnh và may mắn.
chúc mừng ngày 20/11 bằng tiếng Hàn
3. Các câu chúc sức khỏe cho thầy giáo bằng tiếng hàn
Dưới đây là những câu chúc sức khỏe bằng tiếng Hàn dành cho thầy giáo, thể hiện sự kính trọng và trang trọng. Các bạn có thể tham khảo để gửi những lời chúc này tới thầy giáo của mình.
Chúc sức khỏe chung
선생님, 항상 건강하시고 행복하세요.
(Seonsaengnim, hang-sang geonganghasigo haengbokhaseyo.)
→ Thưa thầy, chúc thầy luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.
선생님의 건강과 행복을 기원합니다.
(Seonsaengnim-eui geongang-gwa haengbok-eul giwonhamnida.)
→ Em chúc thầy thật nhiều sức khỏe và hạnh phúc.
늘 건강하시고 평안하시길 바랍니다.
(Neul geonganghasigo pyeong-anhasigil baramnida.)
→ Chúc thầy luôn khỏe mạnh và bình an.
Chúc sức khỏe trong công việc
선생님께서 항상 건강하셔서 좋은 가르침을 주시길 바랍니다.
(Seonsaengnim-kkeseo hang-sang geonganghasyeoseo joeun gareuchimeul jusigil baramnida.)
→ Em chúc thầy luôn khỏe mạnh để tiếp tục mang đến những bài giảng hay.
바쁜 일과 속에서도 건강 잘 챙기시길 바랍니다.
(Bappeun ilgwa sogeseodo geongang jal chaenggishigil baramnida.)
→ Dù công việc bận rộn, chúc thầy luôn giữ gìn sức khỏe.
Chúc thầy nhanh hồi phục nếu thầy không khỏe
선생님, 빠르게 회복하시고 건강을 되찾으시길 바랍니다.
(Seonsaengnim, ppareuge hoebokhasigo geongang-eul doechajeusigil baramnida.)
→ Thưa thầy, em chúc thầy hồi phục nhanh chóng và lấy lại sức khỏe.
선생님께서 건강이 빨리 좋아지시길 기원합니다.
(Seonsaengnim-kkeseo geongang-i ppalli jo-ajishigil giwonhamnida.)
→ Em mong thầy mau chóng khỏe lại.
Chúc sức khỏe trong dịp đặc biệt
새해에는 선생님의 건강과 행복이 가득하시길 기원합니다.
(Saehae-eneun seonsaengnim-eui geongang-gwa haengbok-i gadeukhasigil giwonhamnida.)
→ Năm mới chúc thầy luôn dồi dào sức khỏe và hạnh phúc.
스승의 날을 맞아 선생님의 건강과 평안을 기원합니다.
(Seuseung-ui nal-eul maja seonsaengnim-eui geongang-gwa pyeong-an-eul giwonhamnida.)
→ Nhân ngày Nhà giáo, em chúc thầy sức khỏe và bình an.
Chủ đề liên quan: