Tổng hợp 1000 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 là nền móng đầu tiên và vô cùng quan trọng đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Hàn. Việc nắm vững từ vựng ở cấp độ này không chỉ giúp người đi du học nghề Hàn Quốc có thể giao tiếp cơ bản mà còn là bước đệm để tiếp cận ngữ pháp, luyện nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.

1. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 là gì?

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 (còn gọi là từ vựng trình độ 초급 1 – chogŭp il) là những từ cơ bản, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Những từ này chủ yếu liên quan đến chào hỏi, gia đình, trường học, công việc, thời gian, địa điểm, con số, màu sắc và hành động cơ bản.

Khoảng từ 800 đến 1000 từ vựng là đủ cho cấp độ này, giúp bạn:

Giao tiếp những câu đơn giản
Đọc hiểu các đoạn văn ngắn
Viết nhật ký cơ bản bằng tiếng Hàn.

2. Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Nắm vững từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản mà còn tạo tiền đề vững chắc để học tiếp các cấp độ cao hơn trong tiếng Hàn. Tổng hợp 1000 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1.

2.1 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 1, thường xuất hiện trong các giáo trình phổ biến như “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt – Sơ cấp 1”:

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 1: 안녕하세요? (Xin chào?)

안녕하세요 annyeonghaseyo: Xin chào
이름 ireum: Tên
나라 nara: Quốc gia
사람 saram: Người
학생 haksaeng: Học sinh
선생님 seonsaengnim: Giáo viên
회사원 hoesawon: Nhân viên công ty
은행원 eunhaengwon: Nhân viên ngân hàng
한국 hanguk: Hàn Quốc
베트남 beteunam: Việt Nam
일본 ilbon: Nhật Bản
중국 jungguk: Trung Quốc
미국 miguk: Mỹ
만나서 반갑습니다 mannaseo bangapseumnida: Rất vui được gặp bạn
저 jeo: Tôi (khiêm tốn)
제 je: Của tôi
입니다 imnida: Là
누구 nugu: Ai
이 i :Này (gần người nói)

2.2 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 2

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 2: 이 사람은 누구입니까? (Người này là ai?)

이 i: Cái này, người này
그 geu: Cái đó, người đó
저 jeo: Cái kia, người kia
사람 saram: Người
누구 nugu: Ai
무엇 mueot: Cái gì
직업 jigeop: Nghề nghiệp
학생 haksaeng: Học sinh
선생님 seonsaengnim: Giáo viên
의사 uisa: Bác sĩ
간호사 ganhosa: Y tá
회사원 hoesawon: Nhân viên công ty
은행원 eunhaengwon: Nhân viên ngân hàng
경찰 gyeongchal: Cảnh sát
기자 gija: Phóng viên
요리사 yorisa: Đầu bếp
변호사 byeonhosa: Luật sư
배우 baeu: Diễn viên
가수 gasu: Ca sĩ
운동선수 undongseonsu: Vận động viên
입니다 imnida: Là (đuôi câu trần thuật)
아닙니다 animnida: Không phải là…

2.3 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 3

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 3: 이것은 무엇입니까? (Cái này là cái gì?)

이것 igeot: Cái này
그것 geugeot: Cái đó
저것 jeogeot : Cái kia
무엇 mueot: Cái gì
책 chaek: Sách
공책 gongchaek : Vở
사전 sajeon : Từ điển
신문 sinmun:  Báo
잡지 japji : Tạp chí
지우개 jiugae:  Cục tẩy
연필 yeonpil : Bút chì
볼펜 bolpen : Bút bi
필통 piltong : Hộp bút
책상 chaeksang : Bàn học
의자 uija : Ghế
가방 gabang: Cặp sách, ba lô
컴퓨터 keompyuteo: Máy tính
텔레비전 tellebijeon: Tivi
시계 sigye: Đồng hồ
전화기 jeonhwagi: Điện thoại (bàn)
휴대폰 hyudaepon : Điện thoại di động
아니요 aniyo : Không
네 ne: Vâng / Đúng rồi
맞아요 majayo: Đúng rồi
아닙니다 animnida : Không phải

2.4 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 4

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 4: 이것은 어디입니까? (Đây là đâu?)

여기 yeogi Ở đây
거기 geogi Ở đó
저기 jeogi Ở kia
어디 eodi Ở đâu
교실 gyosil Phòng học
사무실 samusil Văn phòng
도서관 doseogwan Thư viện
화장실 hwajangsil Nhà vệ sinh
식당 sikdang Nhà ăn, nhà hàng
은행 eunhaeng Ngân hàng
우체국 ucheguk Bưu điện
학교 hakgyo Trường học
병원 byeongwon Bệnh viện
약국 yakguk Hiệu thuốc
가게 gage Cửa hàng
책방 / 서점 chaekbang / seojeom Hiệu sách
극장 geukjang Rạp chiếu phim
백화점 baekhwajeom Trung tâm thương mại
슈퍼마켓 syupeomaket Siêu thị
시장 sijang Chợ
편의점 pyeonuijeom Cửa hàng tiện lợi
오른쪽 oreunjjok Bên phải
왼쪽 oenjjok Bên trái
앞 ap Phía trước
뒤 dwi Phía sau
안 an Bên trong
밖 bakk Bên ngoài
위 wi Bên trên
아래 / 밑 arae / mit Bên dưới

2.5 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 5

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 5: 하루 일과 (Sinh hoạt hằng ngày)

하루 haru Một ngày
일과 ilgwa Công việc trong ngày
일어나다 ireonada Thức dậy
세수하다 sesuhada Rửa mặt
샤워하다 syawohada Tắm vòi sen
이를 닦다 ireul daktta Đánh răng
옷을 입다 oseul iptta Mặc quần áo
아침을 먹다 achimeul meoktta Ăn sáng
학교에 가다 hakgyoe gada Đi đến trường
공부하다 gongbuhada Học bài
일하다 ilhada Làm việc
점심을 먹다 jeomsimeul meoktta Ăn trưa
집에 가다 jibe gada Về nhà
저녁을 먹다 jeonyeogeul meoktta Ăn tối
텔레비전을 보다 tellebijeoneul boda Xem tivi
청소하다 cheongsohada Dọn dẹp
빨래하다 ppallaehada Giặt giũ
쉬다 swida Nghỉ ngơi
운동하다 undonghada Tập thể dục
자다 jada Ngủ
언제 eonje Khi nào
몇 시 myeot si Mấy giờ
… 시 … 분 … si … bun … giờ … phút
오전 ojeon Buổi sáng (a.m.)
오후 ohu Buổi chiều (p.m.)

Bài tập tổng hợp Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 (từ Bài 1 đến Bài 4) – phù hợp cho người mới bắt đầu, giúp bạn ôn luyện hiệu quả từ vựng.

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Xem ngay: bảng chữ cái tiếng hàn

3. Mẹo học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả

Tổng hợp 1000 Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1. Dưới đây là mẹo học từ vựng tiếng hàn sơ cấp 1 mang lại hiệu quả cao cho người mới học:

3.1 Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề

Việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và dễ áp dụng vào thực tế. Bạn nên chọn một chủ đề mỗi ngày như “gia đình”, “màu sắc”, “thời gian”,…

3.2 Sử dụng flashcards để học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Flashcards giúp luyện trí nhớ ngắn hạn và dài hạn. Bạn có thể dùng giấy ghi chú hoặc các app như Anki, Quizlet để học từ vựng hàng ngày.

3.3 Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 bằng cách ghi chép và luyện viết

Việc viết lại từ vựng nhiều lần giúp bạn ghi nhớ mặt chữ và cách viết tiếng Hàn (한글) tốt hơn. Bạn cũng nên luyện đặt câu đơn giản với từ mới học.

3.4 Xem video và nghe nhạc tiếng Hàn

Nghe nhạc K-Pop hoặc xem video hội thoại đơn giản sẽ giúp bạn làm quen với cách phát âm và tăng phản xạ ngôn ngữ.

3.5 Lặp lại và ôn tập định kỳ

Không nên học quá nhiều từ mới trong một ngày. Tốt nhất nên học từ 10–15 từ/ngày và ôn lại mỗi tuần.

4. Tài liệu và ứng dụng học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1

Để học 1000 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1. Bạn cần phải có tài liệu và các ứng dụng luyện tập.

4.1 Giáo trình học tiếng Hàn Sơ cấp 1

Giáo trình học tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt – Sơ cấp 1

Sejong Hakdang – Bài giảng trực tuyến miễn phí

Talk To Me In Korean – TTMIK

4.2 Ứng dụng học từ vựng

Memrise: Học từ vựng qua flashcards và video người bản xứ

Duolingo: Học tiếng Hàn thông qua trò chơi

TOPIK One: Luyện thi và ôn tập từ vựng theo trình độ

Drops: App học từ vựng cực kỳ sinh động và dễ nhớ

Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 là bước khởi đầu quan trọng cho bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ này. Dù bạn học để đi du học, làm việc, hay đơn giản vì đam mê, thì việc nắm chắc vốn từ cơ bản sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và dễ dàng tiếp thu kiến thức nâng cao.

Hãy bắt đầu từ hôm nay, học từng từ, từng chủ đề một cách đều đặn. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn chắc chắn sẽ sớm làm chủ được tiếng Hàn.

Có thể bạn quan tâm:

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *